Có 2 kết quả:

上來 shàng lái ㄕㄤˋ ㄌㄞˊ上来 shàng lái ㄕㄤˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come up
(2) to approach
(3) (verb complement indicating success)

Bình luận 0